Thực đơn
Dãy Fibonacci Các xâu (ký tự) FibonacciTương tự với các biểu thức số, một xâu Fibonacci được định nghĩa đệ quy như sau:
F n := F ( n ) := { b khi n = 0 ; a khi n = 1 ; F ( n − 1 ) + F ( n − 2 ) khi n > 1. {\displaystyle F_{n}:=F(n):={\begin{cases}b&{\mbox{khi }}n=0;\\a&{\mbox{khi }}n=1;\\F(n-1)+F(n-2)&{\mbox{khi }}n>1.\\\end{cases}}} ,trong đó dấu "+" ký hiệu cho phép ghép hai xâu. Dãy các xâu Fibonacci khởi đầu là:
b, a, ab, aba, abaab, abaababa, abaababaabaab, …Độ dài của mỗi xâu Fibonacci chính là số Fibonacci, và có một xâu Fibonacci tương ứng với mỗi số Fibonacci.
Các xâu Fibonacci cung cấp dữ liệu vào cho các minh dụ cho một vài thuật toán máy tính.
Thực đơn
Dãy Fibonacci Các xâu (ký tự) FibonacciLiên quan
Dãy (toán học) Dãy núi Cascade Dãy Fibonacci Dãy núi Trường Sơn Dãy núi Ba Vì Dãy chính Dãy núi Hồng Lĩnh Dãy hoạt động hóa học của kim loại Dãy Lucas Dãy phòng RaffaelloTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dãy Fibonacci http://www.mscs.dal.ca/Fibonacci/ http://www.lacim.uqam.ca/~plouffe/ http://www.goldenmuseum.com http://www.lhup.edu/~dsimanek/pseudo/fibonacc.htm http://www.sju.edu/~rhall/Multi/rhythm2.pdf http://primes.utm.edu/glossary/page.php?sort=Fibon... http://semillon.wpi.edu/~aofa/AofA/msg00012.html http://uk.arxiv.org/abs/physics/0411195 http://www.goldenratio.org/info/ http://www.dur.ac.uk/bob.johnson/fibonacci/